A piece of cake là gì? Cách sử dụng và ví dụ

a pice of cake
Nguồn ảnh: bostonmagazine.com – tác giả Vito Aluia

Để tiếp tục loạt bài về các thành ngữ phổ biến trong Tiếng Anh, hôm nay Bumbii sẽ cùng các bạn học về thành ngữ “a piece of cake”. Chúng ta sẽ tìm hiểu A piece of cake là gì? Cách sử dụng và ví dụ cụ thể. Bắt đầu nào!

1. Ý nghĩa của “a piece of cake”:

“A piece of cake” là thành ngữ dùng để chỉ một việc gì đó dễ dàng hoặc không có gì phức tạp. Thành ngữ này được sử dụng khi muốn diễn tả việc thực hiện một công việc hay nhiệm vụ một cách dễ dàng, không gặp khó khăn hay cản trở. Nói cách khác, khi bạn muốn ám chỉ rằng một việc nào đó tương đối đơn giản và không đòi hỏi nhiều nỗ lực, bạn có thể dùng “a piece of cake”.

Ngoài ra, thành ngữ này còn thể hiện được thái độ tích cực, cũng như pha lẫn một chút hài hước trong giao tiếp. Trong Tiếng Việt chúng ta cũng có một số câu nói khá tương tự như: “dễ ẹc”, “dễ như ăn bánh”, “dễ như ăn kẹo” hay “dễ như trở bàn tay”. Vì vậy, các bạn cũng nên chú ý không dùng thành ngữ này cho các tình huống không thực sự “dễ”, để tránh trở thành một người ba hoa, khoác lác nhé.

2. Cách sử dụng:

Thành ngữ “a piece of cake” có thể được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, văn viết hoặc thậm chí trong các tình huống chuyên nghiệp. Đây là cách diễn đạt tiếng Anh phổ biến và gần gũi, đồng thời mang tính hài hước và năng động. Dưới đây là một số tình huống bạn có thể áp dụng thành ngữ này:

1. Trong cuộc trò chuyện hàng ngày:
Khi bạn nhận thấy một người bạn gặp khó khăn trong việc hoàn thành một nhiệm vụ nhỏ, bạn có thể nói: “Oh, don’t worry! Fixing that issue will be a piece of cake.” (Đừng lo lắng quá! Giải quyết nhiệm vụ này thì không có gì khó khăn đâu).

2. Trong công việc:
Khi nhóm của bạn đối mặt với một dự án mới và có một số thử thách nhưng không quá phức tạp, bạn có thể động viên đồng đội bằng cách nói: “Let’s not stress about it. I believe this project will be a piece of cake for us.” (Chúng ta không nên quá căng thẳng đâu. Tôi tin rằng dự án này sẽ dễ thôi).

3. Trong giáo dục:
Khi một học sinh cảm thấy lo lắng về bài kiểm tra sắp tới, giáo viên có thể khích lệ họ bằng câu nói: “You’ve studied hard, so don’t worry; this test will be a piece of cake for you.” (Em đã học hành chăm chỉ rồi, nên đừng lo lắng; bài kiểm tra này sẽ dễ với em thôi).

4. Trong nấu ăn:
Khi bạn thấy bạn bè đến chơi và bạn muốn nấu một món ăn nhanh và dễ dàng, bạn có thể nói: “Don’t stress, cooking dinner for everyone will be a piece of cake.” (Không phải lo, nấu một bữa tối cho mọi người thì dễ thôi mà).

5. Trong thể thao:
Huấn luyện viên có thể động viên đội của mình trước một trận đấu quan trọng bằng cách nói: “We’ve trained hard, and winning this match will be a piece of cake!” (Chúng ta đã tập luyện rất chăm chỉ rồi, không khó để giành chiến thắng trong trận đấu hôm nay đâu)

3. Cụm từ đồng nghĩa:

Có một số từ đồng nghĩa với thành ngữ “A Piece of Cake” mà bạn có thể sử dụng để thay thế trong các tình huống khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Breeze (nghĩa đen: làn gió mát; nghĩa bóng: dễ dàng)
  • Piece of pie (nghĩa đen: miếng bánh; nghĩa bóng: công việc dễ dàng)
  • Walk in the park (nghĩa đen: đi dạo trong công viên; nghĩa bóng: công việc dễ dàng)
  • Child’s play (nghĩa đen: trò chơi của trẻ con; nghĩa bóng: công việc đơn giản)
  • Duck soup (nghĩa đen: canh ngỗng; nghĩa bóng: công việc dễ dàng)
  • Cakewalk (nghĩa đen: đi bộ trên bàn bánh; nghĩa bóng: công việc dễ dàng)
  • Snap (nghĩa đen: nhấp; nghĩa bóng: công việc đơn giản)
  • A walkover (nghĩa đen: cuộc đua dễ dàng; nghĩa bóng: công việc không gặp khó khăn)

4. Ví dụ

Repairing my bicycle was a piece of cake. (Sửa chữa chiếc xe đạp của tôi thật dễ dàng.)


After years of experience, solving these problems is now a piece of cake for me. (Sau nhiều năm kinh nghiệm, giải những vấn đề này giờ đây trở nên đơn giản đối với tôi.)


Cooking this recipe is a piece of cake; you just need a few basic ingredients. (Nấu món này thật đơn giản; bạn chỉ cần một vài nguyên liệu cơ bản.)


Jane is a talented pianist, so playing that song is a piece of cake for her. (Jane là một nghệ sĩ piano tài năng, nên việc chơi bài đó dễ dàng với cô ấy.)


For the experienced climbers, reaching the summit was a piece of cake. (Đối với những người leo núi có kinh nghiệm, việc leo lên đỉnh núi là một chuyện nhỏ.)


Thanks to the clear instructions, assembling the furniture was a piece of cake. (Nhờ hướng dẫn rõ ràng, việc lắp ráp đồ nội thất thật đơn giản.)


With her excellent language skills, communicating with locals was a piece of cake for Sarah. (Với kỹ năng ngôn ngữ tuyệt vời, việc giao tiếp với người dân địa phương là một điều dễ dàng đối với Sarah.)


After practicing the dance routine several times, performing on stage felt like a piece of cake. (Sau khi luyện tập vũ đạo nhiều lần, biểu diễn trên sân khấu cảm giác như một việc dễ dàng.)


For the experienced chef, preparing a five-course meal is a piece of cake. (Đối với đầu bếp có kinh nghiệm, việc chuẩn bị một bữa ăn gồm năm món thật đơn giản.)


After the intense training, running a marathon became a piece of cake for the athlete. (Sau khóa tập luyện căng thẳng, chạy marathon trở nên dễ dàng với vận động viên.)

Hy vọng với bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cách sử dụng của thành ngữ “a piece of cake”. Đừng ngần ngại sử dụng nó trong giao tiếp hàng ngày để tăng tính tích cực và hài hước cho câu chuyện của bạn! Chúc các bạn học tốt!

Thông tin liên hệ & mạng xã hội:
Website: https://bumbii.com/
Facebook: https://www.facebook.com/bumbiiapp
Pinterest: https://www.pinterest.com/bumbiitech

0 0 đánh giá
Article Rating
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Bình luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Cùng chia sẻ bình luận của bạn nào!x