Thì hiện tại đơn với động từ thường trong Tiếng Anh

Thì hiện tại đơn là một trong những thì trong tiếng Anh được sử dụng rộng rãi để diễn tả các sự việc, sự thật và sự thường xuyên xảy ra ở hiện tại. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cấu trúc của thì hiện tại đơn và cung cấp một số ví dụ cụ thể.

Cấu trúc của thì hiện tại đơn:

Công thức chung:

  • Thể khẳng định (Positive sentence): S + V (e.g., She writes.)
  • Thể phủ định (Negative sentence): S + do/does not + V (e.g., They do not eat.)
  • Thể nghi vấn (Question): Do/Does + S + V? (e.g., Do you like ice cream?)

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn:

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn là trong câu thường xuất hiện các trạng từ chỉ tần suất như: 

  • Always (luôn luôn), often (thường), usually (thường thường), seldom (hiếm khi), sometimes (thỉnh thoảng), hardly ever (hầu như không bao giờ)
  • Every + khoảng thời gian
    Ví dụ: every day/ every month/ every year/ every week.
  • Once/ twice/ three times/ four times + khoảng thời gian
    Ví dụ: once a day/ a week/ month…

Ví dụ về thì hiện tại đơn:

Affirmative sentences:

  • I eat dinner at 7 PM every day.
    (Tôi ăn tối lúc 7 giờ mỗi ngày.)
  • The sun rises in the east.
    (Mặt trời mọc ở phía đông.)
  • Cats love to play with yarn.
    (Mèo thích chơi với sợi len.)

Negative sentences:

  • He does not like coffee.
    (Anh ấy không thích cà phê.)
  • We do not watch TV in the morning.
    (Chúng tôi không xem TV vào buổi sáng.)
  • The flowers do not bloom in winter.
    (Các bông hoa không nở vào mùa đông.)

Questions:

  • Do you speak French?
    (Bạn có nói tiếng Pháp không?)
  • Does she work on Saturdays?
    (Cô ấy có làm việc vào ngày thứ bảy không?)
  • Do they play basketball together?
    (Họ có chơi bóng rổ cùng nhau không?)

Cách sử dụng thì hiện tại đơn:

Thì hiện tại đơn được sử dụng trong nhiều tình huống, bao gồm:

  1. Diễn tả sự thật.
    Ví dụ: The Earth revolves around the sun. (Trái đất quay quanh mặt trời.)
  2. Diễn tả sự thường xuyên xảy ra.
    Ví dụ: I usually go for a run in the morning. (Tôi thường chạy vào buổi sáng.)
  3. Diễn tả thông lệ.
    Ví dụ: The store opens at 9 AM and closes at 6 PM. (Cửa hàng mở cửa lúc 9 giờ sáng và đóng cửa lúc 6 giờ chiều.)
  1. Diễn tả sở thích và ý kiến cá nhân.
    Ví dụ: I love chocolate ice cream. (Tôi thích kem socola.)
  2. Diễn tả các lịch trình hoặc kế hoạch tương lai.
    Ví dụ: The train leaves at 10 AM tomorrow. (Chuyến tàu ra đi lúc 10 giờ sáng ngày mai.)

Thì hiện tại đơn là một thì quan trọng trong tiếng Anh, và hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng của nó sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống hàng ngày. Hãy luyện tập sử dụng thì hiện tại đơn trong các câu văn và ngữ cảnh khác nhau để nắm vững thêm về nó.

0 0 đánh giá
Article Rating
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Bình luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Cùng chia sẻ bình luận của bạn nào!x