20 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ TRÁI CÂY (PHẦN 1)

Học từ vựng tiếng anh chủ đề trái cây qua hình ảnh kèm audio. Tải flashcard miễn phí

Xem thêm: HỌC 26 CHỮ CÁI TIẾNG ANH QUA HÌNH ẢNH ĐỘNG VẬT KÈM FLASHCARD

1. apple: quả táo

apple

2. avocado: quả bơ

avocado

3. apricot: quả mơ

apricot

4. banana: quả chuối

banana

5. cantaloupe: quả dưa vàng

cantaloupe

6. dragon fruit: quả thanh long

dragon fruit

7. fig: quả sung

fig

8. grape: quả nho

grape

9. grapefruit: quả bưởi chùm

grapefruit

10. lemon: quả chanh vàng

lemon

11. mango: quả xoài

mango

12. orange: quả cam

orange

13. papaya: quả đu đủ

papaya

14. peach: quả đào

peach

15. pear: quả lê

pear

16. pineapple: quả dứa/quả thơm

pineapple

17. plum: quả mận

plum

18. strawberry: quả dâu tây

strawberry

19. tomato: quả cà chua

tomato

20. watermelon: quả dưa hấu

watermelon

Thông tin liên hệ & mạng xã hội:
Website: https://bumbii.com/
Facebook: https://www.facebook.com/bumbiiapp
Pinterest: https://www.pinterest.com/bumbiitech

5 1 đánh giá
Article Rating
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Bình luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Cùng chia sẻ bình luận của bạn nào!x