Để tiếp tục loạt bài về các thành ngữ phổ biến trong Tiếng Anh, hôm nay Bumbii sẽ cùng các bạn học về thành ngữ “top dog”. Chúng ta sẽ tìm hiểu top dog là gì? Cách sử dụng và ví dụ cụ thể của thành ngữ này. Cùng bắt đầu nhé!
1. Ý nghĩa của “top dog”:
“Top dog” là một thành ngữ/cụm từ thường được sử dụng để chỉ người hoặc tổ chức đứng ở vị trí hàng đầu, thường là người có quyền lực, uy tín, và đạt được thành công trong một lĩnh vực nào đó. Thành ngữ này có xuất phát từ hình ảnh của một con chó đứng ở đỉnh, là lãnh đạo trong đàn chó. Người “top dog” thường là nhân vật nổi bật và có khả năng điều hành, kiểm soát hoặc thống trị những người khác trong cùng lĩnh vực.
2. Cách sử dụng:
Thành ngữ “top dog” có thể được sử dụng trong cả hội thoại không chính thức và văn viết, trong những tình huống sau:
Để chỉ người dẫn đầu, người điều hành hoặc giám sát trong một tổ chức, công ty hoặc nhóm nào đó.
Để mô tả người đạt được thành công vượt trội trong một lĩnh vực hoặc cuộc thi nào đó.
Để ám chỉ ai đó đang nắm giữ vị trí cao trong cấu trúc xã hội hoặc công việc.
Để chỉ người có thế lực, có thẩm quyền trong một tổ chức, tập đoàn hay cộng đồng.
3. Cụm từ đồng nghĩa:
Có một số từ đồng nghĩa với “top dog” như:
Leader (lãnh đạo)
Chief (trưởng, người đứng đầu)
Boss (sếp, ông chủ)
Head honcho (đại ca, ông trùm)
Bigwig (người quyền lực, người lớn lắm tiếng)
4. Ví dụ
The CEO of that company is the top dog in the industry. (Giám đốc điều hành của công ty đó là người đứng đầu trong ngành.)
After years of hard work, she became the top dog in the fashion world. (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cô ấy trở thành người đứng đầu trong ngành thời trang.)
In the world of technology, Apple remains the top dog with its innovative products and loyal customer base. (Trong thế giới công nghệ, Apple vẫn là công ty đứng đầu với các sản phẩm đổi mới và khách hàng trung thành.)
The top dog of the organization made some significant changes to improve efficiency. (Người đứng đầu của tổ chức đã thực hiện một số thay đổi quan trọng để nâng cao hiệu suất làm việc.)
As a top dog in the industry, he often shares his insights in conferences and seminars. (Là người đứng đầu trong ngành, anh ta thường chia sẻ quan điểm của mình trong các hội thảo và hội thảo chuyên đề.)
The top dog of the team takes responsibility for all major decisions. (Người đứng đầu nhóm đảm nhận trách nhiệm cho tất cả các quyết định quan trọng.)
After winning several prestigious awards, she solidified her position as the top dog in the field. (Sau khi giành được một số giải thưởng danh giá, cô ấy củng cố vị trí người đứng đầu trong lĩnh vực.)
The company’s top dog is known for his innovative approach to problem-solving. (Người đứng đầu của công ty thì nổi tiếng với phong cách đổi mới trong cách giải quyết vấn đề.)
With his impressive achievements and contributions, he has earned the reputation of being the top dog in the industry. (Với những thành tựu và đóng góp ấn tượng, anh ấy đã xứng đáng với danh tiếng là người đứng đầu trong ngành.)
As the top dog in the market, they have a competitive advantage over their rivals. (Là người đứng đầu trong thị trường, họ có lợi thế cạnh tranh hơn so với đối thủ.)
Như vậy, “top dog” là một cách miêu tả người hoặc tổ chức ở vị trí hàng đầu, có quyền lực và thành công trong lĩnh vực nào đó. Chúng ta có thể sử dụng “top dog” để diễn tả những người lãnh đạo, giám sát hay thành công vượt trội trong công việc hoặc xã hội. Hy vọng với bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cách sử dụng của thành ngữ “top dog”. Chúc các bạn học tốt!
Thông tin liên hệ & mạng xã hội:
Website: https://bumbii.com/
Facebook: https://www.facebook.com/bumbiiapp
Pinterest: https://www.pinterest.com/bumbiitech
Giáo dục là nền tảng cho tương lai