Take into account là một thành ngữ được sử dụng khá phổ biến trong Tiếng Anh. Ở bài viết trước, chúng ta đã tìm hiểu về thành ngữ “sounds like a plan“. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng Bumbii tìm hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của thành ngữ này thông qua một số ví dụ, cũng như một số cụm từ đồng nghĩa.
1. Ý nghĩa của “take into account”:
“Take into account” có nghĩa là cân nhắc, xem xét, tính toán hoặc đưa vào suy nghĩ một yếu tố quan trọng trong quá trình ra quyết định hoặc đánh giá tình hình.
2. Cách sử dụng:
“Take into account” thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sau:
- Khi đưa ra quyết định: We need to take into account all the factors before finalizing our strategy. (Chúng ta cần xem xét tất cả các yếu tố trước khi hoàn tất chiến lược của chúng ta.)
- Khi giải thích một hiện tượng: The increase in prices can be taken into account due to inflation. (Sự tăng giá có thể được giải thích bởi lạm phát.)
- Khi lập kế hoạch hoặc đề xuất: The project proposal takes into account the budget constraints. (Đề xuất dự án tính đến các ràng buộc về ngân sách.)
3. Cụm từ đồng nghĩa:
Có một số cụm từ khác có nghĩa tương tự hoặc gần giống với “take into account”:
- Consider: Please consider the environmental impact of your actions. (Xin hãy cân nhắc đến tác động môi trường từ hành động của bạn.)
- Take into consideration: We will take your suggestions into consideration. (Chúng tôi sẽ cân nhắc ý kiến đóng góp của bạn.)
- Factor in: Don’t forget to factor in transportation costs. (Đừng quên tính đến chi phí vận chuyển.)
4. Ví dụ
When buying a new car, you should take into account your budget and the fuel efficiency. (Khi mua một chiếc xe mới, bạn nên cân nhắc ngân sách và việc tiết kiệm nhiên liệu.)
The company needs to take into account the preferences of its target customers while designing the product. (Công ty cần tính đến sở thích của khách hàng mục tiêu khi thiết kế sản phẩm.)
Before accepting that job offer, she took into account the location and working hours. (Trước khi chấp nhận đề nghị cho việc làm (mới) đó, cô ấy đã cân nhắc đến địa điểm và thời gian làm việc.)
The research study takes into account various cultural factors that may influence the participants’ responses. (Bài nghiên cứu xem xét các yếu tố văn hóa đa dạng, điều có thể ảnh hưởng đến phản hồi của các người tham gia.)
When planning a trip, it’s essential to take into account the weather conditions at your destination. (Khi lên kế hoạch cho một chuyến đi, điều quan trọng là phải tính đến điều kiện thời tiết ở điểm đến.)
The hiring manager will take into account both qualifications and experience when selecting the candidate. (Người quản lý tuyển dụng sẽ cân nhắc cả trình độ và kinh nghiệm khi chọn ứng viên.)
The architect took into account the surrounding landscape while designing the house. (Kiến trúc sư đã cân nhắc đến cảnh quan xung quanh trong khi thiết kế ngôi nhà.)
In financial planning, it’s crucial to take into account unexpected expenses. (Trong lập kế hoạch tài chính, điều quan trọng là phải cân nhắc đến các chi phí không mong muốn.)
The school’s policy takes into account the well-being and safety of its students. (Chính sách của trường tính đến sự an toàn và sức khỏe của học sinh.)
Imagine you are planning a picnic with your friends, and you need to take into account everyone’s dietary preferences before deciding on the menu. (Hãy tưởng tượng bạn đang lên kế hoạch tổ chức một buổi dã ngoại cùng bạn bè, và bạn cần cân nhắc đến sở thích dinh dưỡng của mỗi người trước khi quyết định thực đơn.)
Thông tin liên hệ & mạng xã hội:
Website: https://bumbii.com/
Facebook: https://www.facebook.com/bumbiiapp
Pinterest: https://www.pinterest.com/bumbiitech
Giáo dục là nền tảng cho tương lai