Thành ngữ “sounds like a plan” là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng để thể hiện sự đồng ý hoặc ủng hộ đối với một ý tưởng, kế hoạch hoặc đề xuất nào đó. Người nói sử dụng thành ngữ này để bày tỏ rằng họ đồng ý và đánh giá cao ý tưởng hoặc kế hoạch được đề xuất. Điều này thường mang tính tích cực và khích lệ người khác tiếp tục thực hiện ý tưởng đó.
Ví dụ về “sounds like a plan”
John: “How about we go hiking this weekend and explore that new trail?”
(John: “Chúng ta nên đi leo núi cuối tuần này và khám phá con đường mới đó.”)
Sarah: “Sounds like a plan! I’ve heard the scenery is amazing.”
(Sarah: “Nghe có vẻ là một ý tưởng tốt! Tôi nghe nói phong cảnh ở đó rất tuyệt vời.”)
Manager: “Let’s schedule a team meeting to discuss the project updates.”
(Quản lý: “Chúng ta hãy sắp xếp một cuộc họp nhóm để thảo luận về tiến độ dự án.”)
Team Member: “Sure, sounds like a plan. How about Tuesday afternoon?”
(Thành viên nhóm: “Chắc chắn rồi, nghe có vẻ là một kế hoạch tốt. Chiều thứ Ba thì sao?”)
Manager: “Let’s schedule a team meeting to discuss the project updates.”
(Quản lý: “Chúng ta hãy sắp xếp một cuộc họp nhóm để thảo luận về tiến độ dự án.”)
Team Member: “Sure, sounds like a plan. How about Tuesday afternoon?”
(Thành viên nhóm: “Chắc chắn rồi, nghe có vẻ là một kế hoạch tốt. Chiều thứ Ba thì sao?”)
Alex: “I’m thinking of redecorating my room. What do you think about a minimalist design?”
(Alex: “Anh đang nghĩ đến việc trang trí lại phòng của mình. Em nghĩ sao về một thiết kế tối giản?”)
Emma: “Sounds like a plan! Minimalism can create a clean and calming atmosphere.”
(Emma: “Nghe có vẻ là một ý tưởng hay đó! Thiết kế tối giản có thể tạo ra một không gian sạch sẽ và tĩnh lặng.”)
Mark: “We should start a book club to encourage reading among our friends.”
(Mark: “Chúng ta nên mở một câu lạc bộ đọc sách để khuyến khích việc đọc của các bạn bè chúng ta.”)
Karen: “That sounds like a plan! I have a couple of book suggestions to get us started.”
(Karen: “Nghe có vẻ là một kế hoạch hay đấy! Tôi có một số sách muốn đề xuất để chúng ta bắt đầu.”)
Professor: “For the next assignment, you can work in pairs and present your findings to the class.”
(Giáo sư: “Ở bài tập tiếp theo, các bạn có thể làm việc theo cặp và trình bày kết quả tìm hiểu trước lớp.”)
Students: “Sounds like a plan! It will be great to collaborate on this project.”
(Sinh viên: “Nghe hay đấy thầy ơi! Cộng tác làm chung bài tập này thì thật hay.”)
Anna: “Let’s try a new restaurant for dinner tonight.”
(Anna: “Chúng ta thử đi ăn ở một nhà hàng mới tối nay nhé.”)
Mike: “Sure, sounds like a plan. I’m up for trying something different.”
(Mike: “Chắc chắn rồi, ý tưởng hay đó. Tôi muốn thử một thứ gì đó khác lạ.”)
Project Lead: “We need to meet the deadline, so let’s divide the tasks evenly among the team.”
(Trưởng dự án: “Chúng ta cần hoàn thành đúng hạn, vậy nên chúng ta hãy chia công việc đều ra cho các thành viên.”)
Team Member: “Sounds like a plan! This way, we can work efficiently and finish on time.”
(Thành viên nhóm: “Nghe có vẻ là một kế hoạch tốt! Điều này giúp chúng ta làm việc hiệu quả và hoàn thành đúng hạn.”)
Jason: “I want to improve my cooking skills. Let’s take a cooking class together.”
(Jason: “Tôi muốn cải thiện kỹ năng nấu ăn. Chúng ta thử học lớp nấu ăn cùng nhau nhé.”)
Sophie: “That sounds like a plan! It’ll be fun to learn new recipes and techniques.”
(Sophie: “Nghe có vẻ là một ý tưởng tốt! Sẽ rất thú vị khi học các công thức và cách nấu những món ăn mới.”)
Giáo dục là nền tảng cho tương lai