Đây là bài học về các loại từ trong tiếng Anh tiếp theo sau bài Danh từ . Hôm nay Bumbii xin giới thiệu về những loại từ còn lại, cụ thể là: động từ, tính từ và trạng từ.
1. Động từ.
Định nghĩa: Động từ là những từ để chỉ hành động, cử chỉ của một người, một vật.
Ví dụ: run, write, laugh,…
Cụm động từ:
là những động từ được kết hợp với một trạng từ hoặc giới từ để tạo ra một từ mới và nghĩa mới khác với động từ đứng riêng.
Ví dụ: make: làm -> make up: trang điểm,…
Dấu hiệu nhận biết: Đứng cuối động từ thường là những từ như: -en, -ate, -ize,…
Lưu ý: động từ có thể được chia theo nhiều thì khác nhau tuỳ vào cấu trúc ngữ pháp của mỗi thì
Ví dụ: thì hiện tại đơn thì đông từ có thể thêm s/es hoặc giữ nguyên mẫu tuỳ vào chủ ngữ
thì hiện tại tiếp diễn thì phải thêm ing vào sau động từ,…
2. Tính từ.
Tính từ chung.
Tính từ là những từ chỉ đặc điểm, tính chất, trạng thái của một người một vật nào đó.
Ví dụ: red, cool, beautiful,…
Tính từ riêng:
Đây là những tính từ được hình thành từ những danh từ riêng.
Ví dụ: Vietnamese, Japanese, American,…
Dấu hiệu nhận biết tính từ: đứng cuối cùng của tính từ thường sẽ là những cụm sau: -ous, -able, -ful, -ic,…
3. Trạng từ.
Định nghĩa: là những từ dùng để bổ sung thông tin về tính chất, đặc điểm, hoàn cảnh cho những từ loại khác như tính từ, động từ, một mệnh đề hoặc một trạng từ khác, trừ danh từ và đại từ.
Ví dụ: well, quickly, lately,…
Dấu hiệu nhận biết: Đứng cuối thường là những từ như: -ly, -wise, -ward,…
3,1. Cách phân loại trạng từ.
- Trạng từ chỉ tần suất: bổ trợ mức độ xảy ra, xuất hiện và lặp lại của hành động, việc làm được nói đến trong câu.
Ví dụ: sometimes, often, usually,… - Trạng từ chỉ nơi chốn: diễn tả nơi các hành động xảy ra, và mô tả khái quát khoảng cách giữa người nói và hành động.
Ví dụ: somewhere, anywhere, nearby,… - Trạng từ chỉ thời gian: bổ trợ về thời gian trong câu
Ví dụ: lately, early, recently,… - Trạng từ chỉ cách thức: diễn tả cách thức, phương thức mà hành động được diễn ra.
Ví dụ: carefully, hungrily, easily,… - Trạng từ chỉ mức độ: diễn tả mức độ diễn ra của một hành động.
Ví dụ: fully, very, highly,… - Trạng từ chỉ số lượng: diễn tả số lượng ít hay nhiều.
Ví dụ: just, only, especially,…
4. Danh từ.
Các bạn xem bài viết chi tiết về danh từ lại link:
https://bumbii.com/danh-tu-trong-tieng-anh/
Trên đây là phần giới thiệu khái quát về các loại từ trong tiếng anh. Ở các bài tiếp theo, Bumbii sẽ giới thiệu thêm cho các bạn về thứ tự của những loại từ trong câu và cách chuyển đổi giữa các loại từ.
Xem thêm: Tổng hợp chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh 2023
Thông tin liên hệ & mạng xã hội:
Website: https://bumbii.com/
Facebook: https://www.facebook.com/bumbiitech
Pinterest: https://www.pinterest.com/bumbiitech