Các cụm từ đôi đi với “and” thường được sử dụng nhiều trong giao tiếp hằng ngày. Nếu có thể áp dụng được một vài cụm từ thông dụng dưới đây thôi là bạn đã gần với người bản xứ hơn rồi đấy.
Cùng Bumbii điểm qua 20 cụm từ đôi đi với “and” bằng Tiếng Anh dưới đây nhé!
1. First and foremost
NGHĨA TIẾNG VIỆT | VÍ DỤ |
đầu tiên, trước hết | First and foremost, let me thank you all for coming today. (Trước hết, tôi xin cảm ơn tất cả mọi người đã tới đây hôm nay) |
2. hustle and bustle
NGHĨA TIẾNG VIỆT | VÍ DỤ |
nhiều hoạt động và tiếng ồn | I love the hustle and bustle of city life. I’d get bored in the countryside. (Tôi thích cuộc sống ồn ào của thành phố. Tôi cảm thấy buồn chán tại vùng ngoại ô.) |
3. trials and tribulations
NGHĨA TIẾNG VIỆT | VÍ DỤ |
những thử thách khó khăn mà chúng ta đối mặt trong cuộc sống | Remember, while marriage is a wonderful thing, it also has its own trials and tribulations, which you both have to survive. (Hãy ghi nhớ, đời sống gia đình là một điều kỳ diệu, nó cũng có những khó khăn riêng mà cả hai bạn phải vượt qua.) |
4. rest and relaxation
NGHĨA TIẾNG VIỆT | VÍ DỤ |
nghỉ ngơi | The doctor said I need some rest and relaxation; I’ve been working too hard. (Bác sĩ nói rằng tôi cần nghỉ ngơi; tôi đã làm việc quá sức.) |
5. give and take
NGHĨA TIẾNG VIỆT | VÍ DỤ |
nhận và cho đi, nhân nhượng, có qua có lại | In every friendship, there has to be some give and take. (Trong bất kỳ tình bạn nào đều tồn tại điều cho đi và nhận lại.) |
6. far and wide
NGHĨA TIẾNG VIỆT | VÍ DỤ |
khắp mọi nơi | His fame spreads far and wide. (Danh tiếng của anh ấy lan truyền khắp mọi nơi) |
7. fame and fortune
NGHĨA TIẾNG VIỆT | VÍ DỤ |
danh lợi | She doesn’t care about fame and fortune. She plays the piano with her heart. (Cô ấy không màng danh lợi. Cô chơi piano bằng cả trái tim.) |
8. down and out
NGHĨA TIẾNG VIỆT | VÍ DỤ |
sa cơ lỡ vận | When you are down and out, you will know who your real friend is. (Khi bạn bị sa cơ lỡ vận, bạn sẽ biết được ai là người bạn thực sự của bạn.) |
9. clean and tidy
NGHĨA TIẾNG VIỆT | VÍ DỤ |
sạch sẽ gòn gàng, tươm tất | Is the house clean and tidy after the party? (Nhà cửa đã gọn gàng sạch sẽ sau bữa tiệc chưa?) |
10. cat and mouse
NGHĨA TIẾNG VIỆT | VÍ DỤ |
trò đuổi bắt, rình rập chờ cơ hội tấn công | Don’t play cat and mouse with that little child. (Đừng chơi trò đuổi bắt với đứa trẻ nhỏ.) |
11. beck and call
NGHĨA TIẾNG VIỆT | VÍ DỤ |
hoàn toàn tuân lệnh, ngoan ngoãn phục tùng | She is at her husband’s beck and call. (Cô ấy hoàn toàn phục tùng chồng của mình) |
12. body and soul
NGHĨA TIẾNG VIỆT | VÍ DỤ |
hết lòng hết dạ | He loves you by all his body and soul. (Anh ấy yêu cậu hết lòng hết dạ.) |
13. bells and whistles
NGHĨA TIẾNG VIỆT | VÍ DỤ |
phụ kiện đi kèm | How much is it with all the bells and whistles? (Cái này bao nhiêu tiền bao gồm tất cả các phụ kiện?) |
14. black and blue
NGHĨA TIẾNG VIỆT | VÍ DỤ |
thâm tím | They beated him black and blue. (Họ đánh anh ta thâm tím cả lại.) |
15. back and forth
NGHĨA TIẾNG VIỆT | VÍ DỤ |
tới lui, xuôi ngược | I have been going back and forth between two offices all day. (Tớ phải chạy ngược chạy xuôi giữa hai văn phòng cả ngày nay.) |
16. All or nothing
NGHĨA TIẾNG VIỆT | VÍ DỤ |
được ăn cả ngã về không, không thỏa hiệp | The government has rejected the all-or-nothing approach in favor of a compromise solution. (Chính phủ đã bác bỏ cách tiếp cận kiểu được ăn cả ngã về không bằng một giải pháp mang tính thỏa hiệp) |
17. alive and well
NGHĨA TIẾNG VIỆT | VÍ DỤ |
Sống rất mạnh mẽ | (Bolero is still alive and well in Vietnam.) Nhạc Bolero vẫn tồn tại mạnh mẽ ở Việt Nam. |
18. blood and thunder
NGHĨA TIẾNG VIỆT | VÍ DỤ |
kịch tính, gây cấn | The film was so blood and thunder. (Bộ phim quả là gây cấn.) |
19. black and white
NGHĨA TIẾNG VIỆT | VÍ DỤ |
được viết xuống | She was really excited to see her name in black and white in the newspaper. It made her feel very important. (Cô ta thật sự vui sướng khi thấy tên mình được nêu trên báo. Điều này làm cho cô ta cảm thấy rất quan trọng) |
20. salt and pepper
NGHĨA TIẾNG VIỆT | VÍ DỤ |
tóc mà là sự trộn lẫn giữa tóc đen và tóc xám hoặc tóc bạc tóc muối tiêu | She’s only 30 but she looks so distinguished with her salt and pepper hair. (Cô ta chỉ 30 tuổi nhưng cô ta nhìn rất nổi bật với mái tóc muối tiêu của mình) |
Thông tin liên hệ & mạng xã hội:
Website: https://bumbii.com/
Facebook: https://www.facebook.com/bumbiiapp
Pinterest: https://www.pinterest.com/bumbiitech
My name is Nhung
I am a UI/ UX designer. I love designing interactions that make technology feel effortless and more artistic. My goal is always to create meaningful experiences for people. I believe that small interactions can make a big difference in people’s lives.