Bài 62: Các số trong phạm vi 100 000

Bài 62: Các số trong phạm vi 100 000 trang 11 VBT toán lớp 3 tập 2 Cánh Diều.

1: a) Viết các số sau:
Mười hai nghìn: ………………………………
Năm mươi mốt nghìn: ……………………….
Tám mươi lăm nghìn: ………………………..
Ba mươi chín nghìn: …………………………
Hai mươi tư nghìn: …………………………..
Một trăm nghìn: ……………………………..

b) Đọc các số sau:
72 000: ……………………………..
14 000: …………………………………
36 000: …………………………………
45 000: …………………………………
88 000: …………………………………
91 000: …………………………………

Lời giải:
a) Viết các số:
Mười hai nghìn: 12 000
Năm mươi mốt nghìn: 51 000
Tám mươi lăm nghìn: 85 000
Ba mươi chín nghìn: 39 000
Hai mươi tư nghìn: 24 000
Một trăm nghìn: 100 000

b) Đọc các số:
72 000: bảy mươi hai nghìn.
14 000: mười bốn nghìn.
36 000: ba mươi sáu nghìn.
45 000: bốn mươi lăm nghìn.
88 000: tám mươi tám nghìn.
91 000: chín mươi mốt nghìn.

2: Số?

Bumbii Bài 62: Các số trong phạm vi 100 000 trang 11 VBT toán lớp 3 tập 2 Cánh Diều. 1

Lời giải:
a) Số đứng sau hơn số đứng trước 10 000 đơn vị.
b) Số đứng sau hơn số đứng trước 1 000 đơn vị.

Bumbii Bài 62: Các số trong phạm vi 100 000 trang 11 VBT toán lớp 3 tập 2 Cánh Diều. 2

3: Đếm, viết rồi đọc số khối lập phương (theo mẫu):

Bumbii Bài 62: Các số trong phạm vi 100 000 trang 11 VBT toán lớp 3 tập 2 Cánh Diều. 3

Lời giải:
Quan sát hình vẽ để xác định chữ số hàng chục nghìn, nghìn, trăm, chục, đơn vị rồi viết và đọc số đó.
a) Viết: 31 432.
Đọc: ba mươi mốt nghìn bốn trăm ba mươi hai.

b) Viết: 52 644.
Đọc: năm mươi hai nghìn sáu trăm bốn mươi tư.

4: a) Viết các số sau:
Bốn mươi mốt nghìn hai trăm ba mươi bảy: ………
Ba mươi ba nghìn sáu trăm tám mươi mốt: ………
Tám mươi lăm nghìn một trăm bảy mươi sáu: ………
Mười hai nghìn bốn trăm bốn mươi lăm: ……..

b) Đọc các số sau:
38 239: ……………………………………………
76 815: ……………………………………………
27 413: ……………………………………………
21 432: ……………………………………………
68 331: ……………………………………………

Lời giải:
a. Viết các số:
Bốn mươi mốt nghìn hai trăm ba mươi bảy: 41 237
Ba mươi ba nghìn sáu trăm tám mươi mốt: 33 681
Tám mươi lăm nghìn một trăm bảy mươi sáu: 85 176
Mười hai nghìn bốn trăm bốn mươi lăm: 12 445

b. Đọc các số:
38 239: ba mươi tám nghìn hai trăm ba mươi chín.
76 815: bảy mươi sáu nghìn tám trăm mười lăm.
27 413: hai mươi bảy nghìn bốn trăm mười ba.
21 432: hai mươi mốt nghìn bốn trăm ba mươi hai.
68 331: sáu mươi tám nghìn ba trăm ba mươi mốt.

5: Viết (theo mẫu):

Chục nghìnNghìnTrămChụcĐơn vịViết sốĐọc số
6319263 192Sáu mươi ba nghìn một trăm chín mươi hai
25648………………
37955………………
86297………………
90801………………
11030………………

Lời giải:

Chục nghìnNghìnTrămChụcĐơn vịViết sốĐọc số
6319263 192Sáu mươi ba nghìn một trăm chín mươi hai
2564825 648Hai mươi lăm nghìn sáu trăm bốn mươi tám
3795537 955Ba mươi bảy nghìn chín trăm năm mươi lăm
8629786 297Tám mươi sáu nghìn hai trăm chín mươi bảy
9080190 801Chín mươi nghìn tám trăm linh một.
1103011 030Mười một nghìn không trăm ba mươi

6: Đọc các thông tin sau về sức chứa của mỗi sân vận động sau:

Bumbii trang 11 VBT toán lớp 3 tập 2 Cánh Diều. 4

Đọc các số sau:
22 580: ………………………………………………
25 000: ………………………………………………

Lời giải:
22 580: Hai mươi hai nghìn năm trăm tám mươi.
25 000: Hai mươi lăm nghìn.

Xem bài giải trước: Bài 61: Em làm quen với chữ số la mã
Xem bài giải tiếp theo: Bài 63: Các số trong phạm vi 100 000 (tiếp theo)
Xem bài giải khác: Giải VBT Toán Lớp 3 Cánh Diều

Thông tin liên hệ & mạng xã hội:
Website: https://bumbii.com/
Facebook: https://www.facebook.com/bumbiiapp
Pinterest: https://www.pinterest.com/bumbiitech

0 0 đánh giá
Article Rating
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Cùng chia sẻ bình luận của bạn nào!x
×