20 TỪ VỰNG TIẾNG ANH DỤNG CỤ NHÀ BẾP (KITCHEN TOOLS) – (PHẦN 1)

Học từ vựng tiếng anh chủ đề dụng cụ nhà bếp qua hình ảnh kèm audio. Tải flashcard miễn phí

Xem thêm: 20 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ TRÁI CÂY (PHẦN 1)

1. apron: tạp dề

apron

2. beater eggs: máy đánh trứng

beater eggs

3. bowl: tô/chén

bowl

4. chopping board: tấm thớt

chopping board

5. chopstick: đũa

chopstick

6. fridge: tủ lạnh

fridge

7. frying pan: cái chảo

frying pan

8. gas stove: bếp gas

gas stove

9. grater: bàn mài

grater

10. kettle: ấm đun nước

kettle

11. knife: con dao

knife

12. microwave: lò vi sóng

microwave

13. mixer: máy trộn

14. oven glove: găng tay dùng cho lò sưởi

oven gloves

15. plate: cái dĩa/đĩa

plate

16. rice cooker: nồi cơm điện

rice cooker

17. rolling pin: cái cán bột

rolling pin

18. spatula: cây vét bột

spatula

19. spoon: cái muỗng

spoon

20. whisk: dụng cụ đánh trứng

whisk

Thông tin liên hệ & mạng xã hội:
Website: https://bumbii.com/
Facebook: https://www.facebook.com/bumbiiapp
Pinterest: https://www.pinterest.com/bumbiitech

0 0 đánh giá
Article Rating
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Bình luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Cùng chia sẻ bình luận của bạn nào!x