Học từ vựng tiếng anh chủ đề trái cây qua hình ảnh kèm audio. Tải flashcard miễn phí
Xem thêm: HỌC 26 CHỮ CÁI TIẾNG ANH QUA HÌNH ẢNH ĐỘNG VẬT KÈM FLASHCARD
1. apple: quả táo
2. avocado: quả bơ
3. apricot: quả mơ
4. banana: quả chuối
5. cantaloupe: quả dưa vàng
6. dragon fruit: quả thanh long
7. fig: quả sung
8. grape: quả nho
9. grapefruit: quả bưởi chùm
10. lemon: quả chanh vàng
11. mango: quả xoài
12. orange: quả cam
13. papaya: quả đu đủ
14. peach: quả đào
15. pear: quả lê
16. pineapple: quả dứa/quả thơm
17. plum: quả mận
18. strawberry: quả dâu tây
19. tomato: quả cà chua
20. watermelon: quả dưa hấu
Thông tin liên hệ & mạng xã hội:
Website: https://bumbii.com/
Facebook: https://www.facebook.com/bumbiiapp
Pinterest: https://www.pinterest.com/bumbiitech
My name is Nhung
I am a UI/ UX designer. I love designing interactions that make technology feel effortless and more artistic. My goal is always to create meaningful experiences for people. I believe that small interactions can make a big difference in people’s lives.