Học từ vựng tiếng anh chủ đề dụng cụ nhà bếp qua hình ảnh kèm audio. Tải flashcard miễn phí
Xem thêm: 20 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ TRÁI CÂY (PHẦN 1)
1. apron: tạp dề
2. beater eggs: máy đánh trứng
3. bowl: tô/chén
4. chopping board: tấm thớt
5. chopstick: đũa
6. fridge: tủ lạnh
7. frying pan: cái chảo
8. gas stove: bếp gas
9. grater: bàn mài
10. kettle: ấm đun nước
11. knife: con dao
12. microwave: lò vi sóng
13. mixer: máy trộn
14. oven glove: găng tay dùng cho lò sưởi
15. plate: cái dĩa/đĩa
16. rice cooker: nồi cơm điện
17. rolling pin: cái cán bột
18. spatula: cây vét bột
19. spoon: cái muỗng
20. whisk: dụng cụ đánh trứng
Thông tin liên hệ & mạng xã hội:
Website: https://bumbii.com/
Facebook: https://www.facebook.com/bumbiiapp
Pinterest: https://www.pinterest.com/bumbiitech
My name is Nhung
I am a UI/ UX designer. I love designing interactions that make technology feel effortless and more artistic. My goal is always to create meaningful experiences for people. I believe that small interactions can make a big difference in people’s lives.