20 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ TRÁI CÂY CHÂU Á (PHẦN 2)

Học từ vựng tiếng anh chủ đề trái cây qua hình ảnh kèm audio. Tải flashcard miễn phí

Xem thêm: 20 từ vựng chủ đề trái cây (phần 1)

1. ambarella: quả cóc

ambarella

2. blueberry: việt quất

blue berry

3. coconut: quả dừa

coconut

4. custard apple: mãng cầu (na)

custard-apple

5. durian: sầu riêng

durian

6. guava: quả ổi

7. jackfruit: quả mít

jackfruit

8. langsat: bòn bon

langsat

9. longan: quả nhãn

10. lychee: quả vải

lychee

11. mangosteen: măng cụt

mangosteen

12. pomegranate: quả lựu

pomegranate

13. rambutan: chôm chôm

rambutan

14. rose apple: quả mận

rose apple

15. salak: quả da rắn

salak

16. sapota: sa-pô-chê

sapota

17. soursop: mãng cầu Xiêm

soursop

18. star apple: vú sữa

star apple

19. star fruit: quả khế

starfruit

20. tamarind: quả me

tatarind

Thông tin liên hệ & mạng xã hội:
Website: https://bumbii.com/
Facebook: https://www.facebook.com/bumbiiapp
Pinterest: https://www.pinterest.com/bumbiitech

0 0 đánh giá
Article Rating
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Cùng chia sẻ bình luận của bạn nào!x
×