Học từ vựng tiếng anh chủ đề trái cây qua hình ảnh kèm audio. Tải flashcard miễn phí
Xem thêm: 20 từ vựng chủ đề trái cây (phần 1)
1. ambarella: quả cóc
2. blueberry: việt quất
3. coconut: quả dừa
4. custard apple: mãng cầu (na)
5. durian: sầu riêng
6. guava: quả ổi
7. jackfruit: quả mít
8. langsat: bòn bon
9. longan: quả nhãn
10. lychee: quả vải
11. mangosteen: măng cụt
12. pomegranate: quả lựu
13. rambutan: chôm chôm
14. rose apple: quả mận
15. salak: quả da rắn
16. sapota: sa-pô-chê
17. soursop: mãng cầu Xiêm
18. star apple: vú sữa
19. star fruit: quả khế
20. tamarind: quả me
Thông tin liên hệ & mạng xã hội:
Website: https://bumbii.com/
Facebook: https://www.facebook.com/bumbiiapp
Pinterest: https://www.pinterest.com/bumbiitech
My name is Nhung
I am a UI/ UX designer. I love designing interactions that make technology feel effortless and more artistic. My goal is always to create meaningful experiences for people. I believe that small interactions can make a big difference in people’s lives.